THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN

🔖 1. Định nghĩa
Thì tương lai đơn trong tiếng anh (Simple future tense) được dùng khi không có kế hoạch hay quyết định làm gì nào trước khi chúng ta nói. Chúng ta ra quyết định tự phát tại thời điểm nói. Thường sử dụng thì tương lai đơn với động từ to think trước nó.
🔖 2. Cách dùng
▶️ a. Diễn đạt một quyết định tại thời điểm nói
Example: “We will see what we can do to help you.” (Chúng tôi sẽ xem để có thể giúp gì cho anh.)
▶️ b. Đưa ra lời yêu cầu, đề nghị, lời mời
Example: “Will you open the door?” (Anh đóng cửa giúp tôi được không?) → lời yêu cầu.
Example: “Will you come to lunch?” (Trưa này cậu tới ăn cơm nhé?) → lời mời
▶️ c. Diễn đạt dự đoán không có căn cứ
Example: People will not go to Jupiter before 22nd century. (Con người sẽ không thể tới sao Mộc trước thế kỉ 22.)
Example: I think people will not use computers after 25th century. (Tôi nghĩ mọi người sẽ không sử dụng máy tính sau thế kỷ 25.)
🔖 3. Công thức
▶️ a. Câu khẳng định: S + will + V(nguyên thể)
CHÚ Ý:
– I will = I’ll They will = They’ll
– He will = He’ll We will = We’ll
– She will = She’ll You will = You’ll
– It will = It’ll
Example:
– I will help her take care of her children tomorrow morning. (Tôi sẽ giúp cô ấy trông bọn trẻ vào sáng mai.)
– She will bring you a cup of tea soon. (Cô ấy sẽ mang cho bạn một tách trà sớm thôi.)
▶️ b. Câu phủ định: S + will not + V(nguyên thể)
CHÚ Ý:
– will not = won’t
Example:
– I won’t tell her the truth. (Tôi sẽ không nói với cô ấy sự thật.)
– They won’t stay at the hotel. (Họ sẽ không ở khách sạn.)
▶️ c. Câu nghi vấn: Will + S + V(nguyên thể)
Trả lời: Yes, S + will./ No, S + won’t.
Example:
Lisa: “Will you come here tomorrow?” (Bạn sẽ đến đây vào ngày mai chứ?)
Luna: “Yes, I will./ No, I won’t.”
Example:
Adam: “Will they accept your suggestion?” (Họ sẽ đồng ý với đề nghị của bạn chứ?)
Jack: “Yes, they will./ No, they won’t”
🔖 4. Dấu hiệu nhận biết thì
▶️ Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai:
– in + thời gian: trong … nữa (in 2 minutes: trong 2 phút nữa)
– tomorrow: ngày mai
– Next day: ngày hôm tới
– Next week/ next month/ next year: Tuần tới/ tháng tới/ năm tới
▶️ Trong câu có những động từ chỉ quan điểm như:
– think/ believe/ suppose/ …: nghĩ/ tin/ cho là
– perhaps: có lẽ
– probably: có lẽ
Bảo Anh
Emax Learning Nguyễn Cảnh Dị
Trường An
Emax Learning Nguyễn Cảnh Dị
Bảo Đại
Emax Learning Nguyễn Cảnh Dị
Minh Hiếu
Emax Learning Nguyễn Cảnh Dị
Phương Linh
Emax Learning Nguyễn Cảnh Dị
Cơ sở vật chất Emax Learning
Không gian Cơ sở Emax Learning
Emax Learning Bà Rịa - Vũng Tàu
Khu sảnh Emax learning
Phòng họp Emax Learning
Cơ sở sảnh Emax learning
Phòng họp Emax Learning
Cơ sở Emax Learning
Phòng Demo Emax Learning
Phòng Sale Emax Learning
Phòng Sale Emax Learning
Cơ sở vật chất Emax Learning
Sảnh lễ tân Emax learning
Cơ sở vật chất Emax learning
Sảnh lễ tân Emax Learning
Giải thưởng Gương Sáng Doanh Nhân Đất Việt 2021
Số lượng lớn học viên theo học
Giáo viên trình độ cao
Không gian và vật chất đáp ứng tiện nghi
Học viên được trải nghiệm
Tổ chức thường xuyên các hoạt động ngoại khóa
Khuôn viên Emax Learning đạt tiêu chuẩn
Đặng Văn Kiên
Giám đốc Emax Learning