CÂU ĐIỀU KIỆN

🔶 1. Câu điều kiện là gì?
◼️ “Conditional Sentences” (Câu điều kiện) dùng để diễn đạt, giải thích một sự việc có thể xảy ra khi điều kiện nói đến xảy ra. Các câu điều kiện gồm 2 mệnh đề chính – phụ và hầu hết chứa “if”:
◼️ Mệnh đề chính là mệnh đề kết quả
◼️ Mệnh đề phụ chứa “if” hay còn gọi là mệnh đề điều kiện, nó diễn đạt đạt điều kiện để mệnh đề chính trở thành sự thật
◼️ Thông thường, mệnh đề chính đứng trước mệnh đề phụ đứng sau. Nhưng ta có thể đảo mệnh đề phụ lên trước mệnh đề chính và ngăn cách chúng bằng dấu phẩy.
VD:
If the weather is nice, I will go to the cinema tonight.
(Nếu thời tiết đẹp, tôi sẽ đi rạp chiếu phim tối nay)
If I were you, I would buy this book.
(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ mua cuốn sách đó)
If I had taken his advice, I would have done my homework.
(Nếu tôi nghe lời khuyên từ anh ấy, tôi đã hoàn thành bài tập)
🔶 2. Các loại câu điều kiện
🔷 a. Điều kiện loại 0 (Zero Conditional)
◼️ Câu điều kiện loại 0 dùng để diễn đạt điều kiện luôn đúng hoặc có thể xảy ra ở hiện tại, thường dùng để chỉ những sự thật hiển nhiên.
If + S + V (Hiện tại đơn – mệnh đề phụ), S + V (Hiện tại đơn – mệnh đề chính)
VD:
If you heat chocolate, it melts.
(Nếu bạn đun socola, nó sẽ tan chảy)
Get a taxi home if I stay out late night.
( Tôi sẽ về nhà bằng taxi nếu tôi ở ngoài muộn vào ban đêm)
◼️ Ta có thể dùng “when” thay “if” mà không làm đổi nghĩa của nó.
VD:
Plants die when they don’t have enough water.
(Thực vật sẽ chết khi nó không có đủ nước)
When plants don’t have enough water, they die.
(Khi thực vật không có đủ nước, nó sẽ chết)
◼️ Ngoài ra câu điều kiện loại 0 còn được sử dụng để đưa ra những lời chỉ dẫn, lời đề nghị.
VD:
If you go home, turn off the lights.
(Nếu bạn về nhà hãy tắt đèn)
Call me if you’re not sure what to do.
(Gọi tôi nếu bạn không chắc phải làm gì)
🔷 b. Câu điều kiện loại 1
◼️ Câu điều kiện loại 1 dùng để diễn đạt điều kiện có thể có thật ở hiện tại hoặc tương lai.
If + S + V (Hiện tại đơn – mệnh đề phụ), S + will + V (Tương lai đơn – mệnh đề chính)
VD:
If the weather is fine, I will go swimming tomorrow.
(Nếu thời tiết bình thường tôi sẽ đi bơi vào ngày mai)
Tom will prepare breakfast if Sarah is sleeping.
(Tom sẽ chuẩn bị bữa sáng nếu Sara đang ngủ)
◼️ Ta có thể dùng “should” trong mệnh đề phụ của câu điều kiện loại 1 để diễn tả khả năng xảy ra của sự việc đó là ít chắc chắn hơn, diễn tả sự tình cờ ngẫu nhiên.
VD:
If I should see Alex’s key somewhere, I will return it to him.
(Nếu tôi nhìn thấy chìa khóa Alex ở đâu, tôi sẽ trả lại anh ấy)
I will tell him the good news if I should see him.
(Tôi sẽ báo anh ấy tin tốt nếu tôi thấy anh ấy)
🔷 c. Câu điều kiện loại 2
◼️ Câu điều kiện loại 2 dùng để diễn đạt điều kiện không có thật ở hiện tại
If + S + Ved (Quá khứ đơn/ quá khứ tiếp diễn – mệnh đề phụ), S + would/ could/ might + V (mệnh đề chính)
VD:
If I were taller, I would be a model.
(Nếu tôi cao hơn, tôi sẽ trở thành người mẫu)
If he were buying a new computer, I would send him a promotional code.
(Nếu anh ấy định mua một chiếc máy tính mới thì tôi sẽ gửi anh ấy mã giảm giá)
◼️ Câu điều kiện loại 2 dùng để bày tỏ ước muốn hoặc khuyên nhủ. Là điều kiện không có thật nên ta dùng to be số nhiều “were” cho tất cả các ngôi.
If she were here, she would hit you.
(Nếu cô ấy ở đây thì cô ấy sẽ đánh cậu)
If I were you, I would buy this computer.
(Nếu tôi là bạn thì tôi sẽ mua chiếc máy tính này)
🔷 c. Câu điều kiện loại 3
◼️ Câu điều kiện loại 3 dùng để diễn tả điều kiện không có thật ở quá khứ.
If S + had V-PII (Mệnh đề phụ), S + would/ could/ might + have V-PII (Mệnh đề chính)
VD:
If he had stayed at home last night, he wouldn’t have met her.
(Nếu anh ấy ở nhà đêm qua anh ấy đã không gặp cô ấy)
If I had done my homework, I wouldn’t have been punished.
(Nếu tôi hoàn thành bài tập về nhà thì tôi đã không bị phạt)
🔷 d. Câu điều kiện hỗn hợp
◼️ Câu điều kiện hỗn hợp 3 – 2 (giả thuyết trái với sự thật trong quá khứ dẫn đến kết quả trái với sự thật ở hiện tại).
If + S + had V-PII (mệnh đề phụ), S + would/ could/ might + V (mệnh đề chính)
VD:
If he had graduated from a university, he would get this job now.
(Nếu anh ấy tốt nghiệp đại học thì bây giờ anh ấy đã có việc làm)
If you had brought a map, we wouldn’t be lost now.
(Nếu bạn mang một cái bản đồ thì bây giờ chúng ta đã không bị lạc)
◼️ Câu điều kiện hỗn hợp 2 – 3 (giả thiết trái với sự thật không thể thay đổi dẫn đến hành động không thể xảy ra trong quá khứ).
VD:
If I were taller, I would have been a model ten years ago.
(nếu tôi cao hơn thì 10 năm trước tôi đã trở thành một người mẫu)
If the hotel were cleaner, they would have made better reviews.
(Nếu khách sạn ấy sạch hơn thì họ đã nhận xét tốt hơn)
🔶 3. Chú ý
◼️ Nếu mệnh đề phụ trong câu điều kiện ở dạng phủ định, ta có thể thay “if not” bằng “unless” mà không làm thay đổi nghĩa.
VD 1:
If I don’t run, I will miss the bus. (Nếu tôi không chạy thì tôi sẽ lỡ chuyến xe bus)
=> Unless I run, I won’t miss the bus. (Trừ khi tôi chạy thì tôi sẽ không lỡ chuyến xe bus)
Ví dụ 2: If it doesn’t rain, I won’t bring an umbrella. (Nếu trời không mưa tôi sẽ không mang ô)
=> Unless it rains, I will bring an umbrella. (Trừ khi trời mưa thì tôi sẽ mang ô)
🔷 Những cách diễn tả câu điều kiện khác
◼️ Provided (that)/ providing (that) (Miễn là)
Ví dụ: I can hang out with my friend providing that I inform my parents of my whereabouts.
(Tôi có thể đi chơi với bạn miễn là tôi báo cho bố mẹ biết tôi ở đâu)
◼️ On condition that (Với điều kiện là)
Ví dụ: Tom’ll cook you a meal on condition that you wash a dishes afterwards.
(Tôm sẽ nấu ăn cho bạn với điều kiện sau đó bạn rửa bát)
◼️ As long as/ So long as (Miễn là)
Ví dụ: We can go to the library as long as you don’t make any noise there.
(Chúng ta có thể tới thư viện miễn là bạn không làm ồn ở đó)
◼️ Supposing (Giả sử như)
Ví dụ: Supposing she betrayed him, he would break up with her.
(Giả sử như cô ta phản bội anh ấy, anh ấy sẽ chia tay cô ta)
♦️ Cách chuyển câu điều kiện loại 3 sang câu đảo ngữ: bỏ “if” đảo “had” lên trước chủ ngữ.
VD 1:
If I had eaten too much fast food, I would have been fat. (Nếu tôi ăn quá nhiều đồ ăn nhanh thì tôi sẽ trở nên béo phì)
=> Had I eaten too much fast food, I would have been fat.
VD 2:
If he had stayed at home last night, he would have met Sue. (Nếu anh ấy ở lại nhà tối qua anh ấy đã gặp Sue)
=> Had he stayed at home last night, he would have met Sue.
———————
TỔ CHỨC GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO EMAX
♻️ Học với 100% giáo viên nước ngoài
☎Hotline: 0966.655.906
Bảo Anh
Emax Learning Nguyễn Cảnh Dị
Trường An
Emax Learning Nguyễn Cảnh Dị
Bảo Đại
Emax Learning Nguyễn Cảnh Dị
Minh Hiếu
Emax Learning Nguyễn Cảnh Dị
Phương Linh
Emax Learning Nguyễn Cảnh Dị
Cơ sở vật chất Emax Learning
Không gian Cơ sở Emax Learning
Emax Learning Bà Rịa - Vũng Tàu
Khu sảnh Emax learning
Phòng họp Emax Learning
Cơ sở sảnh Emax learning
Phòng họp Emax Learning
Cơ sở Emax Learning
Phòng Demo Emax Learning
Phòng Sale Emax Learning
Phòng Sale Emax Learning
Cơ sở vật chất Emax Learning
Sảnh lễ tân Emax learning
Cơ sở vật chất Emax learning
Sảnh lễ tân Emax Learning
Giải thưởng Gương Sáng Doanh Nhân Đất Việt 2021
Số lượng lớn học viên theo học
Giáo viên trình độ cao
Không gian và vật chất đáp ứng tiện nghi
Học viên được trải nghiệm
Tổ chức thường xuyên các hoạt động ngoại khóa
Khuôn viên Emax Learning đạt tiêu chuẩn
Đặng Văn Kiên
Giám đốc Emax Learning