1. To agree with someone about something/To agree with someone on something: Đồng ý với ai về vấn đề gì
Cách dùng: “Có cùng ý kiến/quan điểm”.
Ví dụ: I agree with you (Tôi đồng ý với bạn).
– We all agreed with each other that we needed to improve our english/We all agreed that we needed to improve our english (Tất cả chúng tôi đều đồng ý rằng cần phải cải thiện tiếng Anh của mình).
– My husband and I agree about/on most things/My husband and I agree with each other about/on most things (Tôi và chồng đồng ý về/với hầu hết mọi thứ).
2. To agree to do something: Đồng ý làm điều gì
Cách dùng: “Sẽ làm điều mà người nào đó yêu cầu làm”
Ví dụ: She agreed to help him (Cô ấy đồng ý giúp anh ấy).
– My boss has agreed to give me a holiday! (Sếp của tôi đã đồng ý cho tôi một kỳ nghỉ)
3. To agree to something: Bằng lòng, đồng ý cái gì
Cách dùng: “Cho phép để điều gì đó xảy ra”.
Ví dụ: My boss has agreed to my holiday dates (Sếp của tôi đã đồng ý ngày nghỉ của tôi).
– His father did not agree to the idea of a big birthday party (Bố anh ấy không đồng ý về ý tưởng tổ chức một bữa tiệc sinh nhật lớn).
4. To agree on something, or to agree to do something: Đồng ý về điều gì/đồng ý làm điều gì (hai người trở lên)
Cách dùng: “Cùng nhau đưa ra quyết định điều gì”.
Ví dụ: We couldn’t agree on what to buy (Chúng tôi không thể thống nhất về những gì cần mua).
– They agreed to meet on Sunday (Họ đồng ý gặp nhau vào chủ nhật).
5. To agree something: Đồng ý điều gì (Hai bên trở lên, chẳng hạn, hai người, hai quốc gia, công ty)
Cách dùng: “Họ đạt thỏa thuận chính thức về điều gì” (sau đó, thỏa thuận này thường được viết thành hợp đồng, hiệp ước hay kế hoạch).
Ví dụ: The government agreed a plan to tackle the economic crisis (Chính phủ đã đồng ý một kế hoạch giải quyết khủng hoảng kinh tế).
– The two companies agreed a way forward in their dispute (Hai công ty đã đồng ý cách giải quyết tranh chấp của họ).
Mở rộng:
5.1. To agree + that + mệnh đề: Đồng ý (rằng)…
Ví dụ: I agree that he should be invited (Tôi đồng ý rằng anh ta nên được mời).
5.2. To agree + question word: Ai/cái gì/…/liệu…có không.
Ví dụ: Experts seem unable to agree whether the drug is safe or not (Các chuyên gia dường như không thể đồng ý liệu thuốc có an toàn hay không).
6. Things agree: Hai mô tả phù hợp nhau, khớp nhau
Cách dùng: Các điều gì đó giống nhau, hợp nhau, khớp nhau.
Ví dụ: I have heard several versions of this story, but none of them agree (Tôi đã nghe nhiều phiên bản của câu chuyện này, nhưng không có cái nào giống nhau).
– Police could not locate the criminal because none of the descriptions given by the witnesses agreed (Cảnh sát không thể xác định vị trí của tên tội phạm vì không có mô tả nào do các nhân chứng cung cấp khớp với nhau).
7. To agree with something: chấp nhận về mặt đạo đức, đồng ý/đồng tình
Ví dụ: I don’t agree with the way he treats his wife (Tôi không đồng ý với cách anh ấy đối xử với vợ).
– Many people don’t agree with cruelty to animals (Nhiều người không đồng tình việc đối xử tàn ác với động vật).
8. “Not agree with someone”: Một loạn thực phẩm không phù hợp với ai đó
Ví dụ: That seafood did not agree with me. I think I need to lie down (Món hải sản đó không phù hợp với tôi. Tôi nghĩ tôi cần phải nằm xuống).
– Having a large dinner does not really agree with me. It makes it hard for me to sleep at night (Bữa ăn tối nhiều đồ ăn thực sự không phù hợp với tôi. Nó làm cho tôi khó ngủ vào ban đêm).
9. “Agree with someone”: Điều gì đó phù hợp với ai
Ví dụ: You look very well! Life in the countryside obviously agrees with you
(Bạn trông rất khỏe! Cuộc sống ở nông thôn hiển nhiên phù hợp với bạn).
Như vậy, các cách dùng “agree on”, “agree to”, “agree with”, “agree about” đã bao hàm hầu hết các trường hợp dùng “agree”. Tùy ngữ cảnh mà bạn dùng giới từ đi kèm với “agree” khác nhau.
Theo Vnexpress